--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đe dọa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đe dọa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đe dọa
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to threaten; to menace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đe dọa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đe dọa"
:
ẩu đả
a dua
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
đe dọa
:
to threaten; to menace
+
a cappella
:
không có nhạc đệmThey sang an a cappella MassHọ hát một đoạn nhạc của lễ mét không có nhạc đệm.
+
hurtless
:
không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương
+
core drill
:
khoan địa chất hay khoan mẫu lõi
+
chủ toạ
:
To chairchủ toạ một cuộc họpto chair a meeting